Bàn phím:
Từ điển:
 
prescribe /pris'kraib/

ngoại động từ

  • ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải
    • to prescribe to someone what to do: ra lệnh cho ai phải làm gì
  • (y học) cho, kê (đơn...)

nội động từ

  • (y học) cho đơn, kê đơn
  • (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu