Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
định lượng
định lý
định mạng
định mệnh
định mức
định nghĩa
định ngữ
định phận
định sở
định thần
định thức
định tính
định ước
định vị
đít
địt
đìu
đìu hiu
địu
đô
đo
đo đạc
đo đất
đô đốc
đô hộ
đô hội
đo lường
đô sát
đô thành
đô thị
định lượng
Determine the amount of
Định lượng kim loại quặng
:
To determine the amount of metal in some ore
Quantitative
Phân tích định lượng
:
Quantitative analysis