Bàn phím:
Từ điển:
 
preprint

danh từ

  • việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc
  • bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản
  • phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính

ngoại động từ

  • in trước