Bàn phím:
Từ điển:
 
charrier

ngoại động từ

  • chở bằng xe ba gác
  • cuốn đi
    • Le fleuve charrie du sable: sông cuốn cát đi
  • (thông tục) chế giễu (ai)

nội động từ

  • (thông tục) nói lố, cường điệu