Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
charrier
charron
charronnage
charroyer
charruage
charrue
charruer
charte
charte
charter
chartisme
chartiste
chartrain
chartreuse
chartreux
chas
chassant
châsse
chasse
chasse-clou
chasse-mouches
chasse-neige
chasse-roue
chassé
chassé-croisé
chasselas
chassepot
chasser
chasseresse
chasseur
charrier
ngoại động từ
chở bằng xe ba gác
cuốn đi
Le fleuve charrie du sable
:
sông cuốn cát đi
(thông tục) chế giễu (ai)
nội động từ
(thông tục) nói lố, cường điệu