Bàn phím:
Từ điển:
 
prepossessing /,pri:pə'zesiɳ/

tính từ

  • làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
    • to have prepossessing manners: có tác phong thái độ dễ gây cảm tình