Bàn phím:
Từ điển:
 
charriage

danh từ giống đực

  • sự chở bằng xe ba gác
  • giá chuyên chở
    • Vin qui ne vaut pas le charriage: rượu không đáng giá chuyên chở (giá chở đắt hơn giá rượu)
  • sự cuốn đi (do nước chảy)
  • (thông tục) sự chế giễu
  • (địa chất, địa lý) sự đi; nếp đi