Bàn phím:
Từ điển:
 
charretée

danh từ giống cái

  • xe ba gác (lượng chứa)
    • Une charretée de sable: một xe ba gác cát
  • nhiều, hàng lô, hàng bồ
    • Charretée d'injures: hàng bồ lời chửi