Bàn phím:
Từ điển:
 
charpie

danh từ giống cái

  • sợi giẻ
    • Panser avec la charpie: băng bó bằng sợi giẻ
    • mettre en charpie: xé nhỏ (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • viande en charpie: thịt nấu quá nhừ