Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
định giá
định hạn
định hình
định hồn
định hướng
định kiến
định lệ
định liệu
định luật
định lượng
định lý
định mạng
định mệnh
định mức
định nghĩa
định ngữ
định phận
định sở
định thần
định thức
định tính
định ước
định vị
đít
địt
đìu
đìu hiu
địu
đô
đo
định giá
Fix a price, set a price, set a price on