Bàn phím:
Từ điển:
 
charpentier

danh từ giống đực

  • thợ mộc (làm sườn nhà, tàu)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công binh
    • charpentier en fer: thợ làm khung sắt (nhà, cầu...)