Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
charpenter
charpenterie
charpentier
charpie
charrée
charretée
charretier
charretin
charreton
charrette
charriage
charrier
charron
charronnage
charroyer
charruage
charrue
charruer
charte
charte
charter
chartisme
chartiste
chartrain
chartreuse
chartreux
chas
chassant
châsse
chasse
charpenter
ngoại động từ
đẽo (gỗ) làm sườn nhà
cấu tạo, sắp xếp
Charpenter un discours
:
cấu tạo một bài diễn văn
être bien charpenté
:
có vóc người vạm vỡ