Bàn phím:
Từ điển:
 
charpenter

ngoại động từ

  • đẽo (gỗ) làm sườn nhà
  • cấu tạo, sắp xếp
    • Charpenter un discours: cấu tạo một bài diễn văn
    • être bien charpenté: có vóc người vạm vỡ