Bàn phím:
Từ điển:
 
authorship /'ɔ:θəʃip/

danh từ

  • nghề viết văn
  • nguồn tác giả (một cuốn sách)
    • a book of doubrful authorship: một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)