Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
định
định bụng
định canh
định cư
định đề
định đoạt
định giá
định hạn
định hình
định hồn
định hướng
định kiến
định lệ
định liệu
định luật
định lượng
định lý
định mạng
định mệnh
định mức
định nghĩa
định ngữ
định phận
định sở
định thần
định thức
định tính
định ước
định vị
đít
định
verb
to fix; to appoint; to set; to assign
vào giờ đã định
:
a the appointed time to intend; to think of
tôi định ngày mai đi
:
I think of going to morrow to elavailate