Bàn phím:
Từ điển:
 
charnu

tính từ

  • (có) thịt, (có) nhiều thịt
    • Bras charnu: cánh tay có nhiều thịt
    • Fruit charnu: (thực vật học) quả thịt

phản nghĩa

=Osseux, décharné, sec