Bàn phím:
Từ điển:
 
charnière

danh từ giống cái

  • bản lề
  • (động vật học) khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm)
  • dải giấy dính (để dán tem)
  • (quân sự, nghĩa bóng) điểm bản lề