Bàn phím:
Từ điển:
 
pregnancy /'pregnənsi/

danh từ

  • sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
  • sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
  • tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
  • tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)