Bàn phím:
Từ điển:
 
preference /'prefərəns/

danh từ

  • sự thích hơn, sự ưa hơn
    • preference of A to (over) B: sự ưa A hơn B
  • cái được ưa thích hơn
  • quyền ưu tiên (trả nợ...)
    • preference share: cổ phần ưu tiên
  • (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
Preference
  • (Econ) Sở thích; Sự ưu tiên.
preference
  • sự thích hơn