|
charme
danh từ giống đực
- sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ
- Être sous le charme de quelqu'un: mê say ai
- vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa
- Avoir du charme: duyên dáng
- (số nhiều) nét duyên dáng quyến rũ
- Les charmes d'une jeune femme: nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ
- (từ cũ, nghĩa cũ) bùa mê; sự úm
- (lâm nghiệp) sự chém gốc cây (khiến cây chết)
- Délit de charme: tội chém gốc cây
- (thực vật học) cây duyên
phản nghĩa
=Malédiction, horreur, laideur, monstruosité
|