Bàn phím:
Từ điển:
 
preemptive

tính từ

  • được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
    • pre-emptive purchase: việc mua tay trên
    • pre-emptive right to buy: quyền ưu tiên được mua trước
    • pre-emptive bid: sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)