Bàn phím:
Từ điển:
 
predisposition /'pri:,dispə'ziʃn/

danh từ

  • tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
    • a predisposition to find fault: khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
  • (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)