Bàn phím:
Từ điển:
 
author /'ɔ:θə/

danh từ

  • tác giả
    • Ho Ngoc Duc is the author of this software: Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này
  • người tạo ra, người gây ra
    • author of evil: người gây ra các điều ác
  • (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
author
  • (Tech) tác giả