Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đình chỉ
đình chiến
đình công
đình cứu
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
đình nguyên
đình thần
đình thí
đỉnh
đỉnh chung
đĩnh
đĩnh đạc
đính
đính chính
đính giao
đính hôn
đính ước
định
định bụng
định canh
định cư
định đề
định đoạt
định giá
định hạn
định hình
định hồn
định hướng
đình chỉ
Suspend somebody, to suspen somebody in his work