Bàn phím:
Từ điển:
 
chariot

danh từ giống đực

  • xe chở (bốn bánh)
    • Chariot de foin: xe chở cỏ khô
  • xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...)
  • xe tập đi (của trẻ em)
  • (kỹ thuật) giá đỡ, bàn dao
  • trục trượt (của máy chữ)