Bàn phím:
Từ điển:
 
chargeur

danh từ giống đực

  • người bốc vác, người chất hàng
  • chủ hàng (chở trên tàu)
  • cái lắp đạn
  • người nạp đạn (súng máy)
  • bộ nạp điện