Bàn phím:
Từ điển:
 
precision /pri'siʤn/

danh từ

  • sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
  • đúng, chính xác
    • precision balance: cân chính xác, cân tiểu ly
    • precision tools: dụng cụ chính xác
    • precision bombing: sự ném bom chính xác
precision
  • [sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ
  • instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
  • relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng