Bàn phím:
Từ điển:
 
chargement

danh từ giống đực

  • sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe)
  • sự nạp (đạn vào súng...)
  • sự gửi bảo đảm (có khai giá trị của bưu phẩm); bưu phẩm gửi bảo đảm