Bàn phím:
Từ điển:
 
chargé

tính từ

  • chất đầy, đầy
    • Voiture chargée: xe đầy
    • Temps chargé: trời đầy mây
    • Style chargé d'images: văn đầy hình tượng
    • Chargé de gloire: đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
  • nạp đạn
    • Fusil chargé: súng nạp đạn rồi

phản nghĩa

=Déchargement

danh từ giống đực

  • (Chargé d'affaires) đại biện lâm thời
  • (chargé de cours) giảng viên