Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
điều tra
điều ước
điếu
điệu
đinh
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đinh ốc
đình
đình bản
đình chỉ
đình chiến
đình công
đình cứu
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
đình nguyên
đình thần
đình thí
đỉnh
đỉnh chung
đĩnh
đĩnh đạc
đính
đính chính
đính giao
điều tra
Investigate, inquire, take a census of
Điều tra dân số
:
To take a population census