Bàn phím:
Từ điển:
 
precariously

phó từ

  • tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
  • không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
  • không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều