Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
điệp
điêu
điêu trá
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
điều ước
điếu
điệu
đinh
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đinh ốc
đình
đình bản
đình chỉ
đình chiến
đình công
đình cứu
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
đình nguyên
đình thần
đình thí
điệp
(từ cũ) Official message, official letter.
(văn chương,cũ) Butterfly
Mộng điệp
:
Beautiful dream
Repeat (like a refrain)
Điệp ý
:
To repeat an idea