Bàn phím:
Từ điển:
 
charbonner

ngoại động từ

  • đốt thành than
    • Charbonner du bois: đốt củi thành than
  • bôi đen bằng than
    • Charbonner les murs: lấy than bôi lên tường

nội động từ

  • cháy thành than
    • Mèche qui charbonne: bấc đèn cháy thành than
  • (hàng hải) ăn than (tàu thủy)