Bàn phím:
Từ điển:
 
pre-empt /pri:'empt/

ngoại động từ

  • mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước
  • (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước

nội động từ

  • mua được nhờ quyền ưu tiên