Bàn phím:
Từ điển:
 
prance /prɑ:ns/

danh từ

  • sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
  • (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
  • (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên

nội động từ

  • nhảy dựng lên (ngựa)
  • (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
  • (thông tục) nhảy cỡn lên

ngoại động từ

  • làm cho (ngựa) nhảy dựng lên