Bàn phím:
Từ điển:
 
praise /preiz/

danh từ

  • sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương
    • to win praise: được ca ngợi, được ca tụng
    • in praise of: để ca ngợi, để ca tụng
    • to sing someone's praises: ca ngợi ai, tán dương ai

ngoại động từ

  • khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
    • to praise to the skies: tán dương lên tận mây xanh