Bàn phím:
Từ điển:
 
pragmatically

phó từ

  • thực tế, thực dụng
  • (thuộc) chủ nghĩa thực dụng
  • căn cứ vào sự thật
  • hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  • giáo điều, võ đoán