Bàn phím:
Từ điển:
 
pragmatic /præg'mætik/

tính từ+ (pragmatical) /præg'mætikəl/

  • (triết học) thực dụng
  • hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  • giáo điều, võ đoán

tính từ

  • căn cứ vào sự thực
    • pragmatic history: sử căn cứ vào sự thực

Idioms

  1. pragmatic sanction
    • (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)