|
chapitre
danh từ giống đực
- chương sách; khoản
- Lire un chapitre: đọc một chương sách
- Les chapitres du budget: các khoản của ngân sách
- tập đoàn thầy tu
- cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu
- khoản; vấn đề
- Être sévère sur le chapitre de la discipline: nghiêm khắc về vấn đề kỷ luật
- avoir voix au chapitre: có quyền ăn nói
- chapitre clos: cuộc họp hạn chế (với số người nhất định)
|