Bàn phím:
Từ điển:
 

điền

  • (kết hợp hạn chế) Land, field
    • Thuế điền: Land tax
    • Sổ điền: Land register
    • Mặt chữ điền: A quare face
  • Fill in
    • Điền vào chỗ trống: To fill in blanks
    • Điền tên vào giấy in sẵn: To fill in a form