Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
điền
điển
điển tích
điện
điện thoại
điện thoại viên
điện tích
điện từ
điện từ học
điện tử
điện tử học
điệp
điêu
điêu trá
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
điều ước
điếu
điệu
đinh
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đinh ốc
đình
điền
(kết hợp hạn chế) Land, field
Thuế điền
:
Land tax
Sổ điền
:
Land register
Mặt chữ điền
:
A quare face
Fill in
Điền vào chỗ trống
:
To fill in blanks
Điền tên vào giấy in sẵn
:
To fill in a form