Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chapiteau
chapitre
chapitrer
chapon
chaponner
chapska
chaptalisation
chaptaliser
chaque
char
charabia
charade
charbon
charbonnage
charbonner
charbonneux
charbonnier
charbonnière
charcuter
charcuterie
charcutier
chardon
chardonneret
charentais
charge
charge
chargé
chargement
charger
chargeur
chapiteau
danh từ giống đực
(kiến trúc) mũ (cột)
nóc (nồi chưng)
lều (xiếc)