Bàn phím:
Từ điển:
 
auspices

danh từ

  • (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu
  • to set up a business under the auspices of a government aid scheme
  • bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
    • under favourable auspices: có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
  • thuật bói chim (xem) chim để bói