Bàn phím:
Từ điển:
 
auspice /'ɔ:spis/

danh từ

  • (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
    • under the auspices of: được sự che chở của
  • điềm hay, điềm lành, điềm tốt
    • under favourable auspices: có những điềm tốt
  • thuật bói chim (xem chim để bói)