Bàn phím:
Từ điển:
 
practicably

phó từ

  • khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
  • có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
  • thực (cửa sổ...)