Bàn phím:
Từ điển:
 
chaperon

danh từ giống đực

  • khăn choàng, khăn trùm
  • gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư)
  • mái che tường
  • miếng che mắt (chim mối)
  • rơm phủ (rổ cá)
  • bà đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ)