|
powered
tính từ
- được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy
- a new aircraft powered by Rolls Royce engines: chiếc máy bay mới được trang bị động cơ Rolls Royce
- a high-powered car: xe hơi có công suất lớn
- có sức thuyết phục mạnh mẽ (người)
- a high-powered saleman: một người bán hàng có tài mới khách
|