Bàn phím:
Từ điển:
 
chapelle

danh từ giống cái

  • nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ
  • bàn thờ
    • Chapelle de la Vierge: bàn thờ Đức Mẹ
  • bộ tượng thờ
  • đồ làm lễ
  • đội ca trong nhà thờ
  • đoàn thể, nhóm
    • La chapelle des romantiques: nhóm nhà văn lãng mạn
    • chapelle ardente: nơi quàn quan tài+ đèn thắp xung quanh quan tài
    • chapelle blanche: giường màu trắng
    • chapelle des morts: nhà thờ trong nghĩa địa