Bàn phím:
Từ điển:
 
pout /paut/

danh từ

  • (động vật học) cá nheo
  • cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)

Idioms

  1. to be in the pouts
    • hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

ngoại động từ

  • bĩu môi

nội động từ

  • bĩu môi, trề môi
  • bĩu ra, trề ra (môi)