Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
điếm
điên
điên cuồng
điên dại
điên điển
điên khùng
điên loạn
điên rồ
điên tiết
điền
điển
điển tích
điện
điện thoại
điện thoại viên
điện tích
điện từ
điện từ học
điện tử
điện tử học
điệp
điêu
điêu trá
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
điều ước
điếu
điếm
Observation post, watch-post
Trên đê có rất nhiều điếm
:
There are many watch-post on the dyke
Gái điếm (nói tắt).
:
Spruce, smartly dressed
Ăn mặc rất điếm
:
To be very smartly dressed