|
chapeau
danh từ giống đực
- cái mũ, cái nón
- chóp, đỉnh, mũ
- Chapeau de champignon: (thực vật học) mũ nấm
- mũ giáo chủ hồng y
- Recevoir le chapeau: được phong giáo chủ hồng y
- lời mào đầu (của bài báo, chương sách...)
- người đỡ đầu
- chapeau bas: tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
- tirer son chapeau à quelqu'un : phục ai sát đất
- coup de chapeau: cái cất mũ chào
- frère chapeau, frère au chapeau: người tuỳ tùng
|