|
chantre
danh từ giống đực
- (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh
- (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi
- Le chantre du régime: người ca ngợi chế độ
- (từ cũ, nghĩa cũ) thi sĩ, thi nhân
- les chantres des bois: (thơ ca) chim
- ronfler comme un chantre: (thân mật) ngáy o o
|