Bàn phím:
Từ điển:
 
postdate

ngoại động từ

  • đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau
    • a postdated cheque: ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)
  • ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi
  • xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)